Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. màn trời chiếu đất
  2. màng
  3. màng óc
  4. màng ối
  5. màng bụng
  6. màng cứng
  7. màng lưới
  8. màng não
  9. màng nhĩ
  10. màng nhầy
  11. màng nhện
  12. màng phổi
  13. màng tai
  14. màng tang
  15. màng trinh
  16. màng võng
  17. màng xương
  18. mành
  19. mành mành
  20. mào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

màng nhầy

  • (sinh học) mucous membrane