Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. máu chảy ruột mềm
  2. máu dê
  3. máu ghen
  4. máu khô
  5. máu lạnh
  6. máu lửa
  7. máu mê
  8. máu mủ
  9. máu me
  10. máu nóng
  11. máu tham
  12. máu thịt
  13. máu xương
  14. máy
  15. máy ảnh
  16. máy điều hòa không khí
  17. máy điều hoà
  18. máy điện toán
  19. máy bay
  20. máy bay cánh quạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

máu nóng

  • hot-tempered, quick-tempered; warm-blooded