Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. máu nóng
  2. máu tham
  3. máu thịt
  4. máu xương
  5. máy
  6. máy ảnh
  7. máy điều hòa không khí
  8. máy điều hoà
  9. máy điện toán
  10. máy bay
  11. máy bay cánh quạt
  12. máy bay cường kích
  13. máy bay không người lái
  14. máy bay khu trục
  15. máy bay lên thẳng
  16. máy bay phản lực
  17. máy bay tiêm kích
  18. máy bay trực thăng
  19. máy bào
  20. máy bộ đàm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

máy bay

  • plane; aeroplane; airplane; aircraft