Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. máu lạnh
  2. máu lửa
  3. máu mê
  4. máu mủ
  5. máu me
  6. máu nóng
  7. máu tham
  8. máu thịt
  9. máu xương
  10. máy
  11. máy ảnh
  12. máy điều hòa không khí
  13. máy điều hoà
  14. máy điện toán
  15. máy bay
  16. máy bay cánh quạt
  17. máy bay cường kích
  18. máy bay không người lái
  19. máy bay khu trục
  20. máy bay lên thẳng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

máy

noun

  • machine; engine. internal-combustion engine