Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mãn đời
  2. mãn chiều xế bóng
  3. mãn cuộc
  4. mãn hạn
  5. mãn kỳ
  6. mãn khai
  7. mãn khoá
  8. mãn kiếp
  9. mãn kinh
  10. mãn nguyện
  11. mãn phục
  12. mãn tang
  13. mãn tính
  14. mãng cầu
  15. mãng cầu xiêm
  16. mãng xà
  17. mãnh
  18. mãnh cầm
  19. mãnh hổ
  20. mãnh lực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mãn nguyện

adj

  • content; satisfied
    • sự mãn nguyện: contentment; satisfaction