Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mãn kinh
  2. mãn nguyện
  3. mãn phục
  4. mãn tang
  5. mãn tính
  6. mãng cầu
  7. mãng cầu xiêm
  8. mãng xà
  9. mãnh
  10. mãnh cầm
  11. mãnh hổ
  12. mãnh lực
  13. mãnh liệt
  14. mãnh thú
  15. mãnh tướng
  16. mão

  17. mè nheo
  18. mè xửng
  19. mèm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mãnh cầm

  • rapacious birds, birds of prey, predatory birds