Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mãnh liệt
  2. mãnh thú
  3. mãnh tướng
  4. mão

  5. mè nheo
  6. mè xửng
  7. mèm
  8. mèn
  9. mèng
  10. mèo
  11. mèo già hoá cáo
  12. mèo khen mèo dài đuôi
  13. mèo mù vớ cá rán
  14. mèo rừng
  15. mèo tam thể


  16. mũ ca-lô
  17. mũ cao áo dài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mèng

  • mediocre, poor