Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mãnh thú
  2. mãnh tướng
  3. mão

  4. mè nheo
  5. mè xửng
  6. mèm
  7. mèn
  8. mèng
  9. mèo
  10. mèo già hoá cáo
  11. mèo khen mèo dài đuôi
  12. mèo mù vớ cá rán
  13. mèo rừng
  14. mèo tam thể


  15. mũ ca-lô
  16. mũ cao áo dài
  17. mũ cát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mèo

noun

  • cat
    • mèo cái: she cat
    • mèo rừng: wild cat