Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mì ống
  2. mì chính
  3. mì sợi
  4. mìn
  5. mìn định hướng
  6. mìn lõm
  7. mìn muỗi
  8. mìn nổ chậm
  9. mình
  10. mình đồng da sắt
  11. mình làm mình chịu
  12. mình mẩy
  13. mí mắt
  14. mía
  15. mía đỏ
  16. mía de
  17. mía lau
  18. mím
  19. mít
  20. mít đặc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mình đồng da sắt

  • (nghĩa bóng) to have an iron constitution