Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mình
  2. mình đồng da sắt
  3. mình làm mình chịu
  4. mình mẩy
  5. mí mắt
  6. mía
  7. mía đỏ
  8. mía de
  9. mía lau
  10. mím
  11. mít
  12. mít đặc
  13. mít tinh
  14. mít xoài
  15. mít ướt

  16. mò kim đáy biển
  17. mò mò
  18. mò mẫm
  19. mòi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mím

verb

  • to tighten
    • môi nó mím chặt lại: his lips tightened