Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. móp mép
  2. mót

  3. mô bì
  4. mô hình
  5. mô học
  6. mô phạm
  7. mô phật
  8. mô phỏng
  9. mô tê
  10. mô tô
  11. mô tả
  12. mô thức
  13. mô tơ
  14. mô-đéc
  15. mô-đen
  16. mô-bi-lét
  17. mô-men
  18. mô-nô
  19. mô-rát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mô tê

  • Chẳng biết mô tê gì cả
  • To know anything at all; not to make head or tail of something