Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mô tê
  2. mô tô
  3. mô tả
  4. mô thức
  5. mô tơ
  6. mô-đéc
  7. mô-đen
  8. mô-bi-lét
  9. mô-men
  10. mô-nô
  11. mô-rát
  12. mô-típ
  13. mô-tô
  14. mô-tơ
  15. môi
  16. môi giới
  17. môi nhân
  18. môi sinh
  19. môi trường
  20. môi trường học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mô-nô

  • (điện tử học) (tiếng Pháp gọi là Mono) mono