Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mô-đéc
  2. mô-đen
  3. mô-bi-lét
  4. mô-men
  5. mô-nô
  6. mô-rát
  7. mô-típ
  8. mô-tô
  9. mô-tơ
  10. môi
  11. môi giới
  12. môi nhân
  13. môi sinh
  14. môi trường
  15. môi trường học
  16. môi-vòm
  17. môn
  18. môn đồ
  19. môn đệ
  20. môn bài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

môi

noun

  • lip
    • trề môi: to hang one's lip

noun

  • ladle