Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mô-típ
  2. mô-tô
  3. mô-tơ
  4. môi
  5. môi giới
  6. môi nhân
  7. môi sinh
  8. môi trường
  9. môi trường học
  10. môi-vòm
  11. môn
  12. môn đồ
  13. môn đệ
  14. môn bài
  15. môn hạ
  16. môn học
  17. môn nước
  18. môn phái
  19. môn phiệt
  20. môn phong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

môi-vòm

  • revolutionary base; guerilla base; powerbase