Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. môi trường học
  2. môi-vòm
  3. môn
  4. môn đồ
  5. môn đệ
  6. môn bài
  7. môn hạ
  8. môn học
  9. môn nước
  10. môn phái
  11. môn phiệt
  12. môn phong
  13. môn sinh
  14. môn vị
  15. mông
  16. mông đít
  17. mông lung
  18. mông mênh
  19. mông mốc
  20. mông muội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

môn phái

noun

  • school; sect