Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. môn sinh
  2. môn vị
  3. mông
  4. mông đít
  5. mông lung
  6. mông mênh
  7. mông mốc
  8. mông muội
  9. mông quạnh
  10. mông-ta

  11. mù chữ
  12. mù khơi
  13. mù lòa
  14. mù loà
  15. mù màu
  16. mù mờ
  17. mù mịt
  18. mù quáng
  19. mù sương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mông-ta

  • (nhiếp ảnh, điện ảnh) (từ gốc tiếng Pháp là Montage) montage
  • (ngành in) (từ gốc tiếng Pháp là Montage) layout; make-up