Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. múa gậy
  2. múa giật
  3. múa may
  4. múa may quay cuồng
  5. múa máy
  6. múa mép
  7. múa mỏ
  8. múa rối
  9. múa rối nước
  10. múa võ
  11. múc
  12. múi
  13. múi giờ
  14. múm
  15. múm mím
  16. múp
  17. múp míp
  18. mút
  19. mút-cơ-tông
  20. mút-xơ-lin

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

múa võ

verb

  • to shadow-box