Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. múa giật
  2. múa may
  3. múa may quay cuồng
  4. múa máy
  5. múa mép
  6. múa mỏ
  7. múa rối
  8. múa rối nước
  9. múa võ
  10. múc
  11. múi
  12. múi giờ
  13. múm
  14. múm mím
  15. múp
  16. múp míp
  17. mút
  18. mút-cơ-tông
  19. mút-xơ-lin
  20. mạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

múc

  • Scoop, ladle soup out into bowls
    • Múc nước trong thùng ra chậu: To scoop water out of a bucket into a basin