Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. một mẻ
  2. một mực
  3. một phen
  4. một số
  5. một sớm một chiều
  6. một tí
  7. một thời
  8. một thể
  9. một vài
  10. măm
  11. măng
  12. măng đô
  13. măng cụt
  14. măng khô
  15. măng non
  16. măng sữa
  17. măng tây
  18. măng-đa
  19. măng-đô-lin
  20. măng-sét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

măm

  • (of a child) eat, chew