Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mưu hại
  2. mưu kế
  3. mưu lợi
  4. mưu lược
  5. mưu mô
  6. mưu mẹo
  7. mưu phản
  8. mưu sát
  9. mưu sĩ
  10. mưu sự
  11. mưu sinh
  12. mưu tính
  13. mưu toan
  14. mưu trí
  15. mươi
  16. mươi hai
  17. mươi lăm
  18. mương
  19. mương máng
  20. mương phai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mưu sự

  • See to (something), make careful arrngements for
  • Advise (someone) on how to do (something), mastermind
    • Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên: Man proposes, God disposes