Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mưu mẹo
  2. mưu phản
  3. mưu sát
  4. mưu sĩ
  5. mưu sự
  6. mưu sinh
  7. mưu tính
  8. mưu toan
  9. mưu trí
  10. mươi
  11. mươi hai
  12. mươi lăm
  13. mương
  14. mương máng
  15. mương phai
  16. na
  17. na mô
  18. na ná
  19. na pan
  20. na tri

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mươi

  • (denoting the tens)
    • Hai mươi: Twenty
    • Tám mươi: Eighty
    • Mấy mươi năm rồi?: How many tens of years already?
  • About ten
    • Chỉ đi mươi ngày sẽ về: To go away only for about ten days
    • Mới độ mươi tuổi: To be only about ten