Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mưu sinh
  2. mưu tính
  3. mưu toan
  4. mưu trí
  5. mươi
  6. mươi hai
  7. mươi lăm
  8. mương
  9. mương máng
  10. mương phai
  11. na
  12. na mô
  13. na ná
  14. na pan
  15. na tri
  16. na-di
  17. na-pan
  18. na-tri
  19. nai
  20. nai lưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mương phai

  • Ditches (nói khái quát) .
  • irrigation; drainage