Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. múm
  2. múm mím
  3. múp
  4. múp míp
  5. mút
  6. mút-cơ-tông
  7. mút-xơ-lin
  8. mạ
  9. mạ điện
  10. mạ bạc
  11. mạ vàng
  12. mạc
  13. mạc nối
  14. mạch
  15. mạch đập
  16. mạch điện
  17. mạch lạc
  18. mạch lươn
  19. mạch máu
  20. mạch nha

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạ bạc

adjective

  • silverplated