Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mút
  2. mút-cơ-tông
  3. mút-xơ-lin
  4. mạ
  5. mạ điện
  6. mạ bạc
  7. mạ vàng
  8. mạc
  9. mạc nối
  10. mạch
  11. mạch đập
  12. mạch điện
  13. mạch lạc
  14. mạch lươn
  15. mạch máu
  16. mạch nha
  17. mạch nước
  18. mạch rẽ
  19. mạch tích hợp
  20. mạch văn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạch

noun

  • pulse
    • biết mạch người nào: to feel someone's pulse. vessel; canal; duet

verb

  • to denounce; to expose