Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mất trắng
  2. mất trộm
  3. mất vía
  4. mấu
  5. mấu chốt
  6. mấy
  7. mấy ai
  8. mấy chốc
  9. mấy hơi
  10. mấy khi
  11. mấy mươi
  12. mấy nả
  13. mấy nỗi
  14. mấy thuở
  15. mầm
  16. mầm bệnh
  17. mầm mống
  18. mầm non
  19. mần
  20. mần ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mấy khi

  • rarely; seldom; infrequently