Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mấy
  2. mấy ai
  3. mấy chốc
  4. mấy hơi
  5. mấy khi
  6. mấy mươi
  7. mấy nả
  8. mấy nỗi
  9. mấy thuở
  10. mầm
  11. mầm bệnh
  12. mầm mống
  13. mầm non
  14. mần
  15. mần ăn
  16. mần răng
  17. mần thinh
  18. mần tuồng
  19. mầng
  20. mầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mầm

noun

  • (bot) bud; germ seed
    • mầm chia rẽ: the seeds of discord