Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mẫu số chung
  2. mẫu ta
  3. mẫu tây
  4. mẫu tử
  5. mẫu tự
  6. mẫu thân
  7. mẫu vật
  8. mận
  9. mận rừng
  10. mập
  11. mập mạp
  12. mập mờ
  13. mật
  14. mật đàm
  15. mật độ
  16. mật báo
  17. mật chỉ
  18. mật danh
  19. mật dụ
  20. mật gấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mập

adj

  • fat;stout; plump
    • mập như heo: as fat as a pig