Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mẫu tử
  2. mẫu tự
  3. mẫu thân
  4. mẫu vật
  5. mận
  6. mận rừng
  7. mập
  8. mập mạp
  9. mập mờ
  10. mật
  11. mật đàm
  12. mật độ
  13. mật báo
  14. mật chỉ
  15. mật danh
  16. mật dụ
  17. mật gấu
  18. mật hiệu
  19. mật hoa
  20. mật kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mật

noun

  • honey
    • tuần trăng mật: honeymoon gall; bile
    • mật gấu: bear gall

adj

  • secret