Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mẫu thân
  2. mẫu vật
  3. mận
  4. mận rừng
  5. mập
  6. mập mạp
  7. mập mờ
  8. mật
  9. mật đàm
  10. mật độ
  11. mật báo
  12. mật chỉ
  13. mật danh
  14. mật dụ
  15. mật gấu
  16. mật hiệu
  17. mật hoa
  18. mật kế
  19. mật khẩu
  20. mật khu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mật độ

noun

  • density
    • mật độ lưu thông: traffic density