Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mắm muối
  2. mắm nêm
  3. mắm ruốc
  4. mắm tôm
  5. mắn
  6. mắng
  7. mắng chửi
  8. mắng mỏ
  9. mắng nhiếc
  10. mắt
  11. mắt ốc nhồi
  12. mắt bão
  13. mắt cá
  14. mắt hột
  15. mắt hoe cá chày
  16. mắt kính
  17. mắt lưới
  18. mắt trắng dã
  19. mắt xanh
  20. mắt xích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mắt

noun

  • eye. eye
    • khói làm cay mắt: smoke stings the eyes