Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mọt gỗ
  2. mọt già
  3. mọt sách
  4. mọt xác
  5. mỏ
  6. mỏ ác
  7. mỏ bạc
  8. mỏ cặp
  9. mỏ hàn
  10. mỏ khoét
  11. mỏ lộ thiên
  12. mỏ neo
  13. mỏ nhác
  14. mỏ nhát
  15. mỏ vàng
  16. mỏ vịt
  17. mỏ-lết
  18. mỏi
  19. mỏi mòn
  20. mỏi mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỏ khoét

  • (thông tục) Person who eats often