Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỏ lộ thiên
  2. mỏ neo
  3. mỏ nhác
  4. mỏ nhát
  5. mỏ vàng
  6. mỏ vịt
  7. mỏ-lết
  8. mỏi
  9. mỏi mòn
  10. mỏi mắt
  11. mỏi mệt
  12. mỏi nhừ
  13. mỏm
  14. mỏng
  15. mỏng dính
  16. mỏng manh
  17. mỏng môi
  18. mỏng mảnh
  19. mỏng mẻo
  20. mỏng tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỏi mắt

  • For a weary lonhg time
    • Chờ mỏi mắt mà không thấy đến: To wait for someone for a weary long time in vain