Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mọng
  2. mọt
  3. mọt cơm
  4. mọt dân
  5. mọt gông
  6. mọt gỗ
  7. mọt già
  8. mọt sách
  9. mọt xác
  10. mỏ
  11. mỏ ác
  12. mỏ bạc
  13. mỏ cặp
  14. mỏ hàn
  15. mỏ khoét
  16. mỏ lộ thiên
  17. mỏ neo
  18. mỏ nhác
  19. mỏ nhát
  20. mỏ vàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỏ

noun

  • Mine
    • thợ mỏ: miner

noun

  • beak; bill; spout