Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỏ nhác
  2. mỏ nhát
  3. mỏ vàng
  4. mỏ vịt
  5. mỏ-lết
  6. mỏi
  7. mỏi mòn
  8. mỏi mắt
  9. mỏi mệt
  10. mỏi nhừ
  11. mỏm
  12. mỏng
  13. mỏng dính
  14. mỏng manh
  15. mỏng môi
  16. mỏng mảnh
  17. mỏng mẻo
  18. mỏng tai
  19. mỏng tang
  20. mỏng tanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỏi nhừ

  • quite exhausted, dead tired, tired out