Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ma sát
  2. ma túy
  3. ma thuật
  4. ma trận
  5. ma tuý
  6. ma vương
  7. ma xó
  8. ma-dút
  9. ma-giê
  10. ma-két
  11. ma-két-tinh
  12. ma-ki-ê
  13. ma-lách
  14. ma-lát
  15. ma-mút
  16. ma-măng
  17. ma-níp
  18. ma-nớp
  19. ma-nhê-tô
  20. ma-nhê-tô-phôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ma-két

  • (ngành in) (từ gốc tiếng Pháp là Maquette) mock-up; layout; make-up