Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ma quỷ
  2. ma sát
  3. ma túy
  4. ma thuật
  5. ma trận
  6. ma tuý
  7. ma vương
  8. ma xó
  9. ma-dút
  10. ma-giê
  11. ma-két
  12. ma-két-tinh
  13. ma-ki-ê
  14. ma-lách
  15. ma-lát
  16. ma-mút
  17. ma-măng
  18. ma-níp
  19. ma-nớp
  20. ma-nhê-tô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ma-giê

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Magnésium) magnesium (used in structural alloys, pyrotechnics, flash photography, and incendiary bombs)