Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mau lẹ
  2. mau mau
  3. mau mắn
  4. mau miệng
  5. mau tay
  6. may
  7. may đo
  8. may mà
  9. may mắn
  10. may mặc
  11. may ra
  12. may rủi
  13. may sao
  14. may sẵn
  15. may thay
  16. may vá
  17. may-ô

  18. mà cả
  19. mà chược

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

may mặc

  • garment; clothing
    • Nghề may mặc : : Clothing trade; garment industry
    • Hiệp định may mặc Việt - Mỹ còn đợi ký kết : : VN-US garment pact still awaits signing