Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. may đo
  2. may mà
  3. may mắn
  4. may mặc
  5. may ra
  6. may rủi
  7. may sao
  8. may sẵn
  9. may thay
  10. may vá
  11. may-ô

  12. mà cả
  13. mà chược
  14. mà lại
  15. mà thôi
  16. mài
  17. mài giũa
  18. mài mòn
  19. mài mại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

may vá

  • to sew and mend; to do the sewing; to do needlework