Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. miếu hiệu
  2. miếu mạo
  3. miền
  4. miền xuôi
  5. miểng
  6. miệng
  7. miệng ăn
  8. miệng còn hơi sữa
  9. miệng lưỡi
  10. miệng tiếng
  11. miệt mài
  12. miệt thị
  13. miễn
  14. miễn chấp
  15. miễn cưỡng
  16. miễn dịch
  17. miễn giảm
  18. miễn là
  19. miễn nghị
  20. miễn nhiệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

miệng tiếng

  • rumour; hearsay