Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. miêu tả
  2. miến
  3. miếng
  4. miếng ăn
  5. miết
  6. miếu
  7. miếu đường
  8. miếu hiệu
  9. miếu mạo
  10. miền
  11. miền xuôi
  12. miểng
  13. miệng
  14. miệng ăn
  15. miệng còn hơi sữa
  16. miệng lưỡi
  17. miệng tiếng
  18. miệt mài
  19. miệt thị
  20. miễn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

miền

noun

  • region; district; climate
    • miền núi: a mountainous district