Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. miếng ăn
  2. miết
  3. miếu
  4. miếu đường
  5. miếu hiệu
  6. miếu mạo
  7. miền
  8. miền xuôi
  9. miểng
  10. miệng
  11. miệng ăn
  12. miệng còn hơi sữa
  13. miệng lưỡi
  14. miệng tiếng
  15. miệt mài
  16. miệt thị
  17. miễn
  18. miễn chấp
  19. miễn cưỡng
  20. miễn dịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

miệng

noun

  • mouth
    • súc miệng: to rinse one's mouth
    • miệng giếng: mouth of a well