Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. men
  2. men mét
  3. men sứ
  4. men tình
  5. men theo
  6. meo
  7. meo meo
  8. mi
  9. mi-ca
  10. mi-crô
  11. mi-crô-phích
  12. mi-crô-phim
  13. mi-crông
  14. mi-li-gam
  15. mi-li-mét
  16. mi-mô-da
  17. mi-ni
  18. Miên
  19. miên hành
  20. miên man

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mi-crô

  • (tiếng Pháp gọi là Micro) microphone; mike