Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. meo
  2. meo meo
  3. mi
  4. mi-ca
  5. mi-crô
  6. mi-crô-phích
  7. mi-crô-phim
  8. mi-crông
  9. mi-li-gam
  10. mi-li-mét
  11. mi-mô-da
  12. mi-ni
  13. Miên
  14. miên hành
  15. miên man
  16. miêu
  17. miêu tả
  18. miến
  19. miếng
  20. miếng ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mi-li-mét

  • (tiếng Pháp gọi là Millimètre) millimetre; millimeter