Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mi-crô-phích
  2. mi-crô-phim
  3. mi-crông
  4. mi-li-gam
  5. mi-li-mét
  6. mi-mô-da
  7. mi-ni
  8. Miên
  9. miên hành
  10. miên man
  11. miêu
  12. miêu tả
  13. miến
  14. miếng
  15. miếng ăn
  16. miết
  17. miếu
  18. miếu đường
  19. miếu hiệu
  20. miếu mạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

miên man

adj

  • continual; uncreasing; never -ending