Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. minh chứng
  2. minh dương
  3. minh họa
  4. minh hoạ
  5. minh hương
  6. minh mông
  7. minh mạc
  8. minh mẫn
  9. minh nguyệt
  10. minh oan
  11. minh quân
  12. minh thệ
  13. minh triết
  14. minh xác
  15. minh ước
  16. mistake
  17. mo
  18. mo cau
  19. mo nang
  20. mo then

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

minh oan

  • to clear somebody/something of accusation/suspicion; to prove somebody innocent; to exonerate; to justify; to vindicate