Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. minh họa
  2. minh hoạ
  3. minh hương
  4. minh mông
  5. minh mạc
  6. minh mẫn
  7. minh nguyệt
  8. minh oan
  9. minh quân
  10. minh thệ
  11. minh triết
  12. minh xác
  13. minh ước
  14. mistake
  15. mo
  16. mo cau
  17. mo nang
  18. mo then
  19. mo-ran
  20. mo-rát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

minh thệ

  • vow, oath; make/take/wear an oath