Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. minh mẫn
  2. minh nguyệt
  3. minh oan
  4. minh quân
  5. minh thệ
  6. minh triết
  7. minh xác
  8. minh ước
  9. mistake
  10. mo
  11. mo cau
  12. mo nang
  13. mo then
  14. mo-ran
  15. mo-rát
  16. moa
  17. moay-ơ
  18. moóc
  19. moóc-chê
  20. moóc-chi-ê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mo

  • Base of the areca leaf petiole.
  • (thực vật) Spathe
  • Mountain worship man