Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. moóc-chi-ê
  2. moóc-phin
  3. moi
  4. moi móc
  5. mom
  6. mon men
  7. mong
  8. mong đợi
  9. mong chờ
  10. mong manh
  11. mong mỏi
  12. mong mỏng
  13. mong muốn
  14. mong ngóng
  15. mong nhớ
  16. mong sao
  17. mong ước
  18. mu
  19. mu-dích
  20. mua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mong manh

adj

  • faint; slender; slim
    • hy vọng mong manh: faint hope