Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muông chim
  2. muông thú
  3. muỗi
  4. muỗm
  5. muỗng
  6. muối
  7. muối biển
  8. muối dưa
  9. muối khoáng
  10. muối mè
  11. muối mặt
  12. muối mỏ
  13. muối tiêu
  14. muối vừng
  15. muốn
  16. muốn ăn hét phải đào giun
  17. muống
  18. muốt
  19. muồi
  20. muồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muối mè

  • (địa phương) như