Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muôn sự
  2. muôn tâu
  3. muôn thuở
  4. muôn trùng
  5. muôn vàn
  6. muông
  7. muông chim
  8. muông thú
  9. muỗi
  10. muỗm
  11. muỗng
  12. muối
  13. muối biển
  14. muối dưa
  15. muối khoáng
  16. muối mè
  17. muối mặt
  18. muối mỏ
  19. muối tiêu
  20. muối vừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muỗm

  • (thực vật) Bachang mango.
  • (động vật) Long-horned grasshopper